VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
謙光 (qiān guāng) : khiêm quang
謙克 (qiān kè) : khiêm khắc
謙卑 (qiān bēi) : khiêm tốn; khiêm nhường; nhún nhường
謙和 (qiān hé) : khiêm tốn nhã nhặn
謙善 (qiān shàn) : khiêm thiện
謙恭 (qiāngōng) : khiêm cung
謙恭厚道 (qiān gōng hòu dào) : khiêm cung hậu đạo
謙抑 (qiān yì) : khiêm ức
謙挹 (qiān yì) : khiêm ấp
謙沖 (qiān chōng) : khiêm trùng
謙沖自牧 (qiān chōng zì mù) : khiêm trùng tự mục
謙洽 (qiān qià) : khiêm hiệp
謙稱 (qiān chēng) : khiêm xưng
謙虛 (qiān xū) : khiêm hư
謙詞 (qiān cí) : khiêm từ
謙謙 (qiān qiān) : khiêm khiêm
謙謙君子 (qiān qiān jūn zǐ) : người khiêm tốn
謙謝 (qiān xiè) : khiêm tạ
謙謹 (qiān jǐn) : khiêm cẩn
謙讓 (qiān ràng) : khiêm nhượng
謙辭 (qiān cí) : lời nói khiêm tốn; lời nói nhã nhặn
謙退 (qiān tuì) : khiêm thối
謙遜 (qiān xùn) : khiêm tốn; nhũn nhặn
謙遜下士 (qiān xùn xià shì) : khiêm tốn hạ sĩ
--- | ---