VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
誘人 (yòu rén) : dụ nhân
誘伏 (yòu fú) : dụ phục
誘供 (yòu gòng) : xui khiến xưng tội; xui khiến nhận tội
誘因 (yòu yīn) : nguyên nhân dẫn đến; nguyên nhân; nguyên do; nguyê
誘奸 (yòu jiān) : dụ dỗ gian dâm; lừa phỉnh để làm chuyện gian dâm
誘姦 (yòu jiān) : dụ gian
誘導 (yòu dǎo) : dụ đạo
誘引 (yòu yǐn) : dụ dẫn
誘惑 (yòu huò) : dụ hoặc
誘惑力 (yòu huò lì) : dụ hoặc lực
誘惑色 (yòu huò sè) : dụ hoặc sắc
誘拐 (yòu guǎi) : dụ bắt
誘捕 (yòu bǔ) : dụ bộ
誘掖 (yòu yè) : dụ dịch
誘掖後進 (yòu yì hòu jìn) : dụ dịch hậu tiến
誘敵 (yòu dí) : dụ địch
誘敵深入 (yòu dí shēn rù) : dụ địch thâm nhập
誘殺 (yòu shā) : dụ sát
誘發 (yòu fā) : dụ phát
誘脅 (yòu xié) : dụ dỗ đe doạ
誘致 (yòu zhì) : gây nên; gây ra; làm cho
誘蟲燈 (yòu chóng dēng) : dụ trùng đăng
誘降 (yòu xiáng) : dụ hàng; kêu gọi đầu hàng
誘餌 (yòuěr) : dụ nhị
誘騙 (yòu piàn) : lừa phỉnh; lừa gạt
--- |
下一頁