VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
触人 (chù rén) : Chạm người
触击 (chù jī) : va nhau; đâm nhau; đụng nhau
触动 (chù dòng) : va; đụng; sờ; mó; chạm; tiếp xúc; tiếp giáp
触及 (chù jí) : dính dáng; liên quan; động chạm
触发 (chù fā) : gây ra; kích động; kích khởi; khởi sự một hành độn
触处 (chù chù) : khắp nơi; mọi nơi; đâu đâu
触媒 (chù méi) : chất xúc tác; vật xúc tác; hoạt hoá; thuốc kích th
触忤 (chù wǔ) : mạo phạm; xúc phạm
触怒 (chùnù) : chọc tức; trêu tức; chọc giận; làm phiền; tức giận
触感 (chù gǎn) : cảm xúc; xúc cảm
触手 (chù shǒu) : xúc tu; tua cảm; lông tuyến
触摸 (chù mō) : quờ; tiếp xúc; đụng
触景生情 (chù jǐng shēng qíng) : tức cảnh sinh tình; cảm xúc trào dâng vì cảnh vật
触机 (chù jī) : động đến; chạm đến
触板 (chù bǎn) : Bảng chạm tay, tấm chạm tay
触点 (chù diǎn) : sự tiếp xúc; chỗ tiếp xúc
触犯 (chù fàn) : mạo phạm; xúc phạm; đụng chạm; va chạm; làm tổn th
触电 (chù diàn) : điện giật; bị điện giựt
触痛 (chù tòng) : chạm nỗi đau; xúc phạm người khác
触目 (chù mù) : đập vào mắt; lọt vào tầm mắt
触目惊心 (chù mù jīng xīn) : nhìn thấy mà giật mình; nhìn thấy mà đau lòng; nhì
触眼 (chù yǎn) : chướng mắt; gai mắt
触礁 (chù jiāo) : va phải đá ngầm
触类旁通 (chù lèi páng tōng) : loại suy; suy luận; từ đây suy ra mà biết
触网 (chù wǎng) : Chạm lưới
--- |
下一頁