VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
角伎 (jiǎo jì) : kỹ nữ tài sắc song toàn; kỹ nữ tài sắc
角兒 (jiǎor) : giác nhi
角力 (jué lì) : đấu sức
角动量 (jiǎo dòng liàng) : lượng chuyển động của góc
角化 (jiǎo huà) : chuyển thành góc
角口 (jiǎo kǒu) : đấu khẩu; cãi nhau
角回 (jiǎo huí) : góc nếp gấp não
角头 (jiǎo tóu) : đầu đảng; trùm xã hội đen
角妓 (jué jì) : giác kĩ
角子 (jiǎo zi) : tiền hào
角宿 (jué xiù) : giác túc
角尺 (jiǎo chǐ) : ê ke
角巾 (jiǎo jīn) : giác cân
角巾私第 (jiǎo jīn sī dì) : giác cân tư đệ
角帶 (jiǎo dài) : giác đái
角平分線 (jiǎo píng fēn xiàn) : giác bình phân tuyến
角度 (jiǎo dù) : độ lớn của góc; độ của góc
角弓 (jiǎo gōng) : cung khảm sừng; cung dùng sừng trang trí
角弓反张 (jiǎo gōng fǎn zhāng) : chứng co giật
角心 (jiǎo xīn) : lõi sừng; ruột sừng
角招 (jué sháo) : giác chiêu
角斗 (jué dòu) : thi đấu; trận đấu
角旗 (jiǎo qí) : Cờ góc sân
角暗里 (jiǎoàn li) : trong góc; trong xó; trong kẹt
角杆 (jiǎo gān) : Thép góc
--- |
下一頁