VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
視丘 (shì qiū) : thị khâu
視事 (shì shì) : thị sự
視人如傷 (shì rén rú shāng) : thị nhân như thương
視人如子 (shì rén rú zǐ) : thị nhân như tử
視人畏傷 (shì rén wèi shāng) : thị nhân úy thương
視力 (shì lì) : thị lực; sức nhìn
視力表 (shì lì biǎo) : bảng đo thị lực
視圖 (shì tú) : đồ thị hình chiếu; hình chiếu
視如土芥 (shì rú tǔ jiè) : thị như thổ giới
視如寇讎 (shì rú kòu chóu) : thị như khấu thù
視如己出 (shì rú jǐ chū) : thị như kỉ xuất
視如敝屣 (shì rú bì xǐ) : thị như tệ tỉ
視如草芥 (shì rú cǎo jiè) : thị như thảo giới
視學 (shì xué) : quan đốc học
視察 (shì chá) : thị sát
視差 (shì chā) : thị sai; sự sai lệch khi quan sát bằng mắt thường
視微知著 (shì wéi zhī zhù) : thị vi tri trứ
視息 (shì xí) : thị tức
視星等 (shì xīng děng) : thị tinh đẳng
視朝 (shì cháo) : thị triêu
視死如歸 (shì sǐ rú guī) : coi thường cái chết; xem cái chết như không
視死如生 (shì sǐ rú shēng) : thị tử như sanh
視死如飴 (shì sǐ rú yí) : thị tử như di
視死若歸 (shì sǐ ruò guī) : thị tử nhược quy
視民如傷 (shì mín rú shāng) : thị dân như thương
--- |
下一頁