VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
覓保 (mì bǎo) : mịch bảo
覓封侯 (mì fēng hóu) : mịch phong hầu
覓愛追歡 (mì ài zhuī huān) : mịch ái truy hoan
覓柳尋花 (mì liǔ xún huā) : mịch liễu tầm hoa
覓死尋活 (mì sǐ xún huó) : mịch tử tầm hoạt
覓生覓死 (mì shēng mì sǐ) : mịch sanh mịch tử
覓索 (mì suǒ) : mịch tác
覓衣求食 (mì yī qiú shí) : mịch y cầu thực
覓貼兒 (mì tiēr) : mịch thiếp nhi
覓食 (mì shí) : mịch thực
--- | ---