VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
裹乱 (guǒ luàn) : quấy rầy; quấy rối; quấy nhiễu; làm phiền
裹亂 (guǒ luàn) : khỏa loạn
裹住 (guǒ zhù) : khỏa trụ
裹傷 (guǒ shāng) : khỏa thương
裹尸馬革 (guǒ shī mǎ gé) : khỏa thi mã cách
裹屍 (guǒ shī) : khỏa thi
裹屍馬革 (guǒ shī mǎ gé) : khỏa thi mã cách
裹扎 (guǒ zā) : khỏa trát
裹抹 (guǒ mo) : khỏa mạt
裹挟 (guǒ xié) : lôi cuốn; lôi theo; cuốn theo; mang theo
裹挾 (guǒ xié) : khỏa hiệp
裹糧 (guǒ liáng) : khỏa lương
裹肚 (guǒ dù) : khỏa đỗ
裹胁 (guǒ xié) : bức ép; bắt ép
裹脅 (guǒ xié) : khỏa hiếp
裹脚 (guǒ jiǎo) : bó chân
裹腳 (guǒ jiǎo) : bó chân
裹腳布 (guǒ jiǎo bù) : khỏa cước bố
裹腿 (guǒ tui) : quấn xà cạp; xà cạp
裹螺螄 (guǒ luó sī) : khỏa loa si
裹角 (guǒ jiǎo) : khỏa giác
裹足 (guǒ zú) : bó chân; dừng bước
裹足不前 (guǒ zú bù qián) : giẫm chân tại chỗ; do dự không tiến lên; chần chừ
裹间 (guǒ jiān) : Nơi đóng gói
裹革 (guǒ gé) : khỏa cách
--- |
下一頁