VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
裂化 (liè huà) : chiết xuất; tách ra
裂化气 (liè huà qì) : Khí chiết xuất
裂化炉 (liè huà lú) : Lò chiết xuất
裂变 (liè biàn) : tách ra
裂口 (liè kǒu) : liệt khẩu
裂土 (liè tǔ) : liệt thổ
裂土分茅 (liè tǔ fēn máo) : liệt thổ phân mao
裂地 (liè dì) : liệt địa
裂孔 (liè kǒng) : liệt khổng
裂帛 (liè bó) : liệt bạch
裂掉 (liè diào) : nứt
裂果 (liè guǒ) : trái nứt; trái bung
裂殖菌 (liè zhí jùn) : liệt thực khuẩn
裂片 (lièpiàn) : thuỳ
裂璺 (liè wèn) : liệt 璺
裂痕 (liè hén) : liệt ngân
裂眥 (liè zì) : liệt tí
裂眼 (liè yǎn) : liệt nhãn
裂紋 (liè wén) : vết rạn; vết nứt
裂縫 (liè fèng) : liệt phùng
裂纹 (liè wén) : vết rạn; vết nứt
裂缝 (liè fèng) : nứt ra; nứt
裂膽 (liè dǎn) : liệt đảm
裂致 (liè zhì) : liệt trí
裂解 (liè jiě) : chiết xuất
--- |
下一頁