VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蝴蝶 (hú dié) : bướm; bươm bướm; hồ điệp
蝴蝶兰 (hú dié lán) : hoa lan hồ điệp
蝴蝶夢 (hú dié mèng) : hồ điệp mộng
蝴蝶夫人 (hú dié fū rén) : hồ điệp phu nhân
蝴蝶梦 (hú dié mèng) : giấc mơ hão huyền; hồ điệp mộng
蝴蝶犬 (hú dié quǎn) : hồ điệp khuyển
蝴蝶瓦 (hú dié wǎ) : ngói bướm; ngói xanh
蝴蝶穿花 (hú dié chuān huā) : hồ điệp xuyên hoa
蝴蝶結 (hú dié jié) : cái nơ; nơ bướm; nút hình bướm
蝴蝶结 (hú dié jié) : cái nơ; nơ bướm; nút hình bướm
蝴蝶花 (hú dié huā) : Hoa pang xê
蝴蝶蘭 (hú dié lán) : hồ điệp lan
蝴蝶衫 (hú dié shān) : Áo kiểu cánh bướm
蝴蝶装 (hú dié zhuāng) : đóng sách hình bướm
蝴蝶裝 (hú dié zhuāng) : đóng sách hình bướm
蝴蝶骨 (hú dié gǔ) : hồ điệp cốt
--- | ---