VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蝕刻 (shí kè) : khắc
蝕損 (shí sǔn) : thực tổn
蝕既 (shí jì) : thực kí
蝕本 (shí běn) : lỗ vốn
蝕泐 (shí lè) : thực lặc
蝕甚 (shí shèn) : thực thậm
蝕相 (shí xiàng) : thực tương
蝕船蟲 (shí chuán chóng) : thực thuyền trùng
--- | ---