VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蘇丹 (sū dān) : Xu-đan
蘇丹共和國 (sū dān gòng hé guó) : tô đan cộng hòa quốc
蘇伊士 (sū yī shì) : tô y sĩ
蘇伊士運河 (sū yī shì yùn hé) : kênh đào Xuy-ê; Suez Canal
蘇俄 (sū é) : tô nga
蘇劇 (sū jù) : kịch Giang Tô
蘇區 (sū qū) : khu Xô-Viết
蘇子 (sū zǐ) : hạt tía tô
蘇子油 (sū zi yóu) : tô tử du
蘇富比公司 (sū fù bǐ gōng sī) : tô phú bỉ công ti
蘇小妹 (sū xiǎo mèi) : tô tiểu muội
蘇峻 (sū jùn) : tô tuấn
蘇州 (sū zhōu) : tô châu
蘇州彈詞 (sū zhōu tán cí) : tô châu đạn từ
蘇州片 (sū zhōu piàn) : tô châu phiến
蘇州評彈 (sū zhōu píng tán) : tô châu bình đạn
蘇德曼 (sū dé màn) : tô đức mạn
蘇息 (sū xí) : tô tức
蘇愷 (Sū kǎi) : máy bay SU
蘇愷二七戰機 (sū kǎi èr qī zhàn jī) : tô khải nhị thất chiến cơ
蘇打 (sū dá) : sô-đa
蘇打餅乾 (sū dǎ bǐng gān) : tô đả bính can
蘇拉威西島 (sū lā wēi xī dǎo) : tô lạp uy tây đảo
蘇木 (sū mù) : cây gỗ vang
蘇東坡 (sū dōng pō) : tô đông pha
--- |
下一頁