VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蘇格拉底 (sū gé lā dǐ) : tô cách lạp để
蘇格蘭 (sū gé lán) : tô cách lan
蘇武 (sū wǔ) : tô vũ
蘇武牧羊 (sū wǔ mù yáng) : tô vũ mục dương
蘇洵 (sū xún) : tô tuân
蘇澳 (sū ào) : tô áo
蘇瓦 (sū wǎ) : Xu-va; Suva
蘇白 (sū bái) : tiếng Tô Châu
蘇福爾斯 (sū fú ěr sī) : Sioux Falls
蘇秦 (sū qín) : tô tần
蘇秦刺股 (sū qín cì gǔ) : tô tần thứ cổ
蘇維埃 (sū wéiāi) : Xô-Viết
蘇維埃社會主義共和國聯邦 (sū wéi āi shè huì zhǔ yì gòng hé guó lián bāng) : tô duy ai xã hội chủ nghĩa cộng hòa quốc liên bang
蘇繡 (sū xiù) : gấm Tô Châu; hàng thêu Tô Châu
蘇聯 (sū lián) : tô liên
蘇舜欽 (sū shùn qīn) : tô thuấn khâm
蘇花公路 (sū huā gōng lù) : tô hoa công lộ
蘇蕙 (sū huì) : tô huệ
蘇蘇 (sū sū) : tô tô
蘇軾 (sū shì) : tô thức
蘇轍 (sū chè) : tô triệt
蘇醒 (sū xǐng) : tỉnh lại
蘇里南 (sū lǐnán) : Xu-ri-nam; Suriname
蘇鐵 (sū tiě) : cây tô thiết; thiết mộc lan; cây thiên tuế
蘇門長嘯 (sū mén cháng xiào) : tô môn trường khiếu
上一頁
|
下一頁