VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
藤壺 (téng hú) : đằng hồ
藤子 (téng zi) : cây mây; cây song
藤攀葛繞 (téng pān gé rào) : đằng phàn cát nhiễu
藤本植物 (téng běn zhí wù) : cây mây; cây song; thực vật dây leo
藤杖 (téng zhàng) : đằng trượng
藤架 (téng jià) : đằng giá
藤條 (téng tiáo) : đằng điều
藤椅 (téng yǐ) : Ghế mây
藤牌 (téng pái) : cái khiên mây; cái thuẫn
藤球 (téng qiú) : đằng cầu
藤球運動 (téng qiú yùn dòng) : đằng cầu vận động
藤紙 (téng zhǐ) : đằng chỉ
藤編 (téng biān) : hàng mây tre
藤纏 (téng chán) : đằng triền
藤绷 (téng bēng) : Giát giường bằng mây
藤编 (téng biān) : hàng mây tre
藤菜 (téng cài) : đằng thái
藤萝 (téng luó) : cây tử đằng; cây đậu tía
藤蔓 (téng wàn) : đằng mạn
藤蘿 (téng luó) : cây tử đằng; cây đậu tía
藤輪 (téng lún) : đằng luân
藤黃 (téng huáng) : đằng hoàng
--- | ---