VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
薰以香自燒 (xūn yǐ xiāng zì shāo) : huân dĩ hương tự thiêu
薰心 (xūn xīn) : huân tâm
薰染 (xūn rǎn) : huân nhiễm
薰沐 (xūn mù) : huân mộc
薰然 (xūn rán) : huân nhiên
薰穴求君 (xūn xuè qiú jūn) : huân huyệt cầu quân
薰籠 (xūn lóng) : huân lung
薰脩 (xūn xiū) : huân tu
薰草 (xūn cǎo) : huân thảo
薰蒸 (xūn zhēng) : huân chưng
薰蕕 (xūn yóu) : huân du
薰蕕不同器 (xūn yóu bù tóng qì) : thơm thối không thể để lẫn; cỏ thơm và cỏ hôi khôn
薰蕕同器 (xūn yóu tóng qì) : huân du đồng khí
薰蕕異器 (xūn yóu yì qì) : huân du dị khí
薰豁 (xūn huò) : huân hoát
薰赫 (xūn hè) : huân hách
薰陶 (xūn táo) : huân đào
薰風 (xūn fēng) : huân phong
--- | ---