VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蕭伯納 (xiāo bó nà) : tiêu bá nạp
蕭何 (xiāo hé) : tiêu hà
蕭墻 (xiāo qiáng) : tiêu tường
蕭娘 (xiāo niáng) : tiêu nương
蕭寺 (xiāo sì) : tiêu tự
蕭散 (xiāo sǎn) : tiêu tán
蕭曹 (xiāo cáo) : tiêu tào
蕭條 (xiāo tiáo) : tiêu điều
蕭森 (xiāo sēn) : tiêu điều
蕭灑 (xiāo sǎ) : tiêu điều; điêu tàn
蕭然 (xiāo rán) : tiêu nhiên
蕭牆之變 (xiāo qiáng zhī biàn) : tiêu tường chi biến
蕭牆禍起 (xiāo qiáng huò qǐ) : tiêu tường họa khởi
蕭瑟 (xiāo sè) : tiêu sắt
蕭疏 (xiāo shū) : vắng lặng; thưa thớt
蕭索 (xiāo suǒ) : tiêu tác
蕭統 (xiāo tǒng) : tiêu thống
蕭艾 (xiāo ài) : tiêu ngải
蕭蕭 (xiāo xiāo) : tiêu tiêu
蕭蘭不辨真 (xiāo lán bù biàn zhēn) : tiêu lan bất biện chân
蕭行范篆 (xiāo xíng fàn zhuàn) : tiêu hành phạm triện
蕭衍 (xiāo yǎn) : tiêu diễn
蕭規曹隨 (xiāo guī cáo suí) : rập theo khuôn cũ; Tiêu Hà định ra, Tào Tham làm t
蕭邦 (xiāo bāng) : tiêu bang
蕭郎 (xiāo láng) : tiêu lang
--- |
下一頁