VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蕉农 (jiāonóng) : nông dân trồng chuối; người trồng chuối
蕉嶺縣 (jiāo lǐng xiàn) : tiêu lĩnh huyền
蕉布 (jiāo bù) : tiêu bố
蕉扇 (jiāo shàn) : tiêu phiến
蕉萃 (qiáo cuì) : tiền tuỵ; hốc hác
蕉葉 (jiāo yè) : tiêu diệp
蕉葛 (jiāo gé) : tiêu cát
蕉藕 (jiāo ǒu) : cây khoai chuối
蕉農 (jiāo nóng) : tiêu nông
蕉鹿夢 (jiāo lù mèng) : tiêu lộc mộng
蕉麻 (jiāo má) : chuối a-ba-ca
--- | ---