VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
葵傾 (kuí qīng) : quỳ khuynh
葵合县 (kuí hé xiàn) : Quỳ Hợp
葵州 (kuí zhōu) : Quỳ Châu
葵州县 (kuí zhōu xiàn) : Quỳ Châu
葵扇 (kuǐ shàn) : quạt lá cọ
葵花 (kuí huā) : hoa hướng dương; cây vòi voi
葵花子 (kuí huā zǐ) : hạt hướng dương
葵藿 (kuí huò) : quỳ hoắc
--- | ---