VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
萃取 (cuì qǔ) : trích; chiết; chắt; lọc; phân chất bằng phương phá
萃然 (cuì rán) : tụy nhiên
萃萃蝇 (cuì cuì yíng) : muỗi xê-xê; ruồi vòi nhọn tsetse; ruồi tzetze
萃萃蠅 (cuì cuì yíng) : muỗi xê-xê; ruồi vòi nhọn tsetse; ruồi tzetze
--- | ---