VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
荐举 (jiàn jǔ) : tiến cử; giới thiệu; đề cử
荐任 (jiàn rèn) : tiến nhiệm
荐头 (jiàn tou) : cai thầu
荐引 (jiàn yǐn) : tiến cử; giới thiệu; đề cử
荐椎 (jiàn zhuī) : xương cùng
荐食 (jiàn shí) : tiến thực
荐饑 (jiàn jī) : tiến cơ
荐骨 (jiàngǔ) : xương cùng
--- | ---