VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
茹柔吐剛 (rú róu tǔ gāng) : như nhu thổ cương
茹毛飲血 (rú máo yǐn xuè) : ăn tươi nuốt sống; ăn lông uống máu; ăn lông ở lỗ
茹毛饮血 (rú máo yǐn xuè) : ăn tươi nuốt sống; ăn lông uống máu; ăn lông ở lỗ
茹泣吞悲 (rú qì tūn bēi) : như khấp thôn bi
茹素 (rú sù) : như tố
茹苦含辛 (rú kǔ hán xīn) : ngậm đắng nuốt cay; ăn cay uống đắng
茹荼 (rú tú) : như đồ
茹葷 (rú hūn) : như huân
茹魚去蠅 (rú yú qù yíng) : như ngư khứ dăng
--- | ---