VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
苛俗 (kē sú) : hà tục
苛刻 (kē kè) : hà khắc
苛嚴 (kē yán) : hà nghiêm
苛察 (kē chá) : hà khắc; vụn vặt
苛待 (kē dài) : hà đãi
苛性鹼 (kē xìng jiǎn) : hà tính kiểm
苛性鹽 (kē xìng yán) : hà tính diêm
苛慝 (kē tè) : hà thắc
苛捐杂税 (kē juān zá shuì) : sưu cao thuế nặng; thuế má nặng nề
苛捐雜稅 (kē juān zá shuì) : sưu cao thuế nặng; thuế má nặng nề
苛政 (kē zhèng) : hà chánh
苛政猛於虎 (kē zhèng měng yú hǔ) : hà chánh mãnh ư hổ
苛杂 (kē zá) : sưu cao thuế nặng; thuế má nặng nề
苛求 (kē qiú) : hà cầu
苛濫 (kē làn) : hà lạm
苛癢 (kē yǎng) : hà dưỡng
苛碎 (kē suì) : hà toái
苛禮 (kē lǐ) : hà lễ
苛細 (kē xì) : tủn mủn; vụn vặt
苛细 (kē xì) : tủn mủn; vụn vặt
苛薄 (kē bó) : hà bạc
苛虐 (kē nüè) : hà ngược
苛責 (kē zé) : trách móc nặng nề; khiển trách nặng nề; phê bình g
苛责 (kē zé) : trách móc nặng nề; khiển trách nặng nề; phê bình g
苛雜 (kē zá) : hà tạp
--- |
下一頁