VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
舞会 (wǔ huì) : vũ hội; buổi liên hoan khiêu vũ
舞伴 (wǔ bàn) : vũ bạn
舞剧 (wǔ jù) : vũ kịch; kịch múa
舞劇 (wǔ jù) : vũ kịch; kịch múa
舞动 (wǔ dòng) : múa; khua
舞動 (wǔ dòng) : múa; khua
舞厅 (wǔ tīng) : phòng khiêu vũ; phòng nhảy
舞台 (wǔ tái) : sân khấu
舞台侧翼 (wǔ tái cè yì) : Cánh gà
舞台前方 (wǔ tái qián fāng) : Phần trước sân khấu
舞台前部 (wǔ tái qián bù) : Thềm trước của sân khấu
舞台吊幕 (wǔ tái diào mù) : Màn kéo trên sân khấu
舞台后方 (wǔ tái hòu fāng) : Phần sau sân khấu
舞台导演 (wǔ tái dǎo yǎn) : Đạo diễn sân khấu
舞台效果 (wǔ tái xiào guǒ) : Hiệu quả sân khấu
舞台演员 (wǔ tái yǎn yuán) : Diễn viên trên sân khấu
舞台灯光 (wǔ tái dēng guāng) : Ánh sáng đèn trên sân khấu
舞台监督 (wǔ tái jiān dū) : Người phụ trách sân khấu, đạo diễn sân khấu
舞台背景 (wǔ tái bèi jǐng) : Bối cảnh
舞台表演 (wǔ tái biǎo yǎn) : Biểu diễn trên sân khấu
舞台说明 (wǔ tái shuō míng) : Thuyết minh sân khấu
舞台调度 (wǔ tái diào dù) : Điều độ sân khấu
舞台道具 (wǔ tái dào jù) : Đạo cụ trên sân khấu
舞團 (wǔ tuán) : vũ đoàn
舞场 (wǔ chǎng) : sàn nhảy; vũ trường
--- |
下一頁