VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
臭不可聞 (chòu bù kě wén) : hôi; thối; thối không ngửi được
臭不可闻 (chòu bù kě wén) : hôi; thối; thối không ngửi được
臭么 (chòu yāo) : xú yêu
臭乎乎 (chòu hū hū) : xú hồ hồ
臭侷 (chòu jú) : xú cục
臭名远扬 (chòu míng yuǎn yáng) : tiếng xấu lan xa
臭名遠揚 (chòu míng yuǎn yáng) : tiếng xấu lan xa
臭味相投 (chòu wēi xiāng tóu) : ngưu tầm ngưu, mã tầm mã; mùi thối hợp nhau; bọn x
臭子儿 (chòu zǐ r) : đạn lép; đạn điếc
臭子兒 (chòu zǐ r) : đạn lép; đạn điếc
臭弹 (chòu dàn) : đạn lép; pháo điếc; pháo lép
臭彈 (chòu dàn) : đạn lép; pháo điếc; pháo lép
臭架子 (chòu jià zi) : tác phong đáng tởm; bộ dạng thúi tha
臭棋 (chòu qí) : nước cờ dở; nước cờ không hay
臭椿 (chòu chūn) : cây thầu dầu; cây thanh thất; cây thiên đường
臭死 (chòu sǐ) : xú tử
臭气 (chòu qì) : mùi hôi; mùi thối; mùi khó ngửi
臭氣 (chòu qì) : mùi hôi; mùi thối; mùi khó ngửi
臭氣沖天 (chòu qì chōng tiān) : xú khí trùng thiên
臭氧 (chòu yǎng) : ô-zôn
臭氧层 (chòu yǎng céng) : tầng ô-zôn
臭氧層 (chòu yǎng céng) : tầng ô-zôn
臭泥 (chòu ní) : xú nê
臭烘烘 (chòu hōng hōng) : thối hoắc; thối ình; thối tha; hôi hám
臭熏熏 (chòu xūn xūn) : thối tha; hôi hám
--- |
下一頁