VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
腔子 (qiāng zi) : lồng ngực
腔棘鱼 (qiāng jí yú) : Cá vây tay
腔肠动物 (qiāng cháng dòng wù) : động vật xoang tràng; động vật ruột khoang
腔腸動物 (qiāng cháng dòng wù) : động vật xoang tràng; động vật ruột khoang
腔調 (qiāng diào) : khang điều
腔调 (qiāng diào) : làn điệu; điệu hát
--- | ---