Phiên âm : qiāng diào.
Hán Việt : khang điều.
Thuần Việt : làn điệu; điệu hát .
làn điệu; điệu hát (hí khúc)
戏曲中成系统的曲调,如西皮二黄等
调子
giọng nói
指说话的声音语气等
听他说话的腔调是山东人.
tīng tā shuōhuà de qiāngdiào shì shāndōngrén.
nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông.