VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
肠伤寒 (cháng shāng hán) : thương hàn
肠儿 (cháng r) : dồi; lạp xưởng; xúc xích
肠套叠 (cháng tào dié) : bệnh lồng ruột
肠子 (cháng zi) : ruột
肠断 (cháng duàn) : đứt ruột; đau khổ tột độ
肠梗阻 (cháng gěng zǔ) : bệnh tắc ruột; chứng tắc ruột
肠液 (cháng yè) : dịch ruột non
肠激酶 (cháng jī méi) : ki-na-da ruột
肠炎 (cháng yán) : viêm ruột
肠痈 (cháng yōng) : viêm ruột thừa
肠穿孔 (cháng chuān kǒng) : bệnh thủng ruột
肠管 (cháng guǎn) : ruột
肠系膜 (cháng xì mó) : màng bao ruột
肠绒毛 (cháng róng máo) : lông tơ thành ruột
肠结核 (cháng jié hé) : bệnh lao ruột
肠肥脑满 (cháng féinǎo mǎn) : béo ụt ịt; phinh phỉnh mặt heo; bọn ăn no ngủ kỹ
肠胃 (cháng wèi) : Dạ dày và ruột
肠胃消炎片 (cháng wèi xiāo yán piàn) : Thuốc chữa viêm ruột, viêm dạ dày
肠衣 (cháng yī) : ruột sấy
肠阻塞 (cháng zǔ sè) : bệnh tắc ruột
肠骨 (cháng gǔ) : xương hông; xương chậu
--- | ---