VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
罕有 (hǎn yǒu) : hãn hữu
罕見 (hǎn jiàn) : hãn kiến
罕覯 (hǎngòu) : ít gặp; khó gặp mặt
罕见 (hǎn jiàn) : hiếm thấy; ít; ít thấy
罕觏 (hǎngòu) : ít gặp; khó gặp mặt
罕言寡語 (hǎn yán guǎ yǔ) : hãn ngôn quả ngữ
罕譬而喻 (hǎn pì ér yù) : hãn thí nhi dụ
--- | ---