Phiên âm : hǎn yán guǎ yǔ.
Hán Việt : hãn ngôn quả ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
少言、不多言。形容人沉默, 不隨意發言。《紅樓夢》第八回:「罕言寡語, 人謂藏愚;安分隨時, 自云守拙。」