VN520


              

罕言寡語

Phiên âm : hǎn yán guǎ yǔ.

Hán Việt : hãn ngôn quả ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

少言、不多言。形容人沉默, 不隨意發言。《紅樓夢》第八回:「罕言寡語, 人謂藏愚;安分隨時, 自云守拙。」