VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
缩写 (suō xiě) : viết tắt
缩减 (suō jiǎn) : giảm bớt
缩印 (suō yìn) : in thu nhỏ
缩合 (suō hé) : thu hợp lại; cô đặc lại
缩头缩脑 (suō tóu suōnǎo) : co đầu rụt cổ; rụt rè
缩头车 (suō tóu chē) : may nối
缩小 (suō xiǎo) : thu nhỏ; thu hẹp
缩尺 (suō chǐ) : thước tỉ lệ
缩影 (suō yǐng) : ảnh thu nhỏ
缩微胶卷 (suō wēi jiāo juǎn) : Vi phim, micrô phim
缩手 (suō shǒu) : rụt tay lại; rụt lại
缩手缩脚 (suō shǒu suō jiǎo) : chân tay co cóng
缩放仅 (suō fàng jǐn) : Máy vẽ truyền
缩水 (suō shuǐ) : ngâm nước, co
缩短 (suō duǎn) : rút ngắn
缩砂密 (sù shā mì) : cây sa nhân
缩编 (suō biān) : giảm biên chế
缩聚 (suō jù) : kết tụ lại
缩衣节食 (suō yī jié shí) : nhịn ăn nhịn mặc; tiết kiệm
缩鞋头车 (suō xié tóu chē) : máy rút mũi giày
--- | ---