VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
绿内障 (lǜnèi zhàng) : bệnh tăng nhãn áp; bệnh glô-côm
绿化 (lǜ huà) : xanh hoá
绿卡 (lǜ kǎ) : thẻ xanh
绿地 (lǜ dì) : xanh hoá
绿头巾 (lǜ tóu jīn) : đội mũ xanh
绿帽子 (lǜ mào zi) : đội mũ xanh
绿林 (lù lín) : Lục Lâm
绿林起义 (lù lín qǐ yì) : khởi nghĩa Lục Lâm
绿毛龟 (lǜ máo guī) : Rùa lông xanh
绿油油 (lǜ yōu yōu) : xanh mượt; xanh mơn mởn; xanh biếc
绿洲 (lǜ zhōu) : ốc đảo
绿灯 (lǜ dēng) : đèn xanh
绿生生 (lǜ shēng shēng) : xanh biếc; xanh tươi; xanh rờn
绿痴金鸠 (lǜ chī jīn jiū) : Cu luồng
绿石 (lǜ shí) : Đá xanh lục
绿箭 (lǜ jiàn) : Double mint
绿篱 (lǜ lí) : hàng rào cây xanh
绿翅鸭 (lǜ chì yā) : Mòng két
绿肥 (lǜ féi) : phân xanh
绿色 (lǜ sè) : Màu xanh lá
绿色植物 (lǜ sè zhí wù) : thực vật xanh; cây xanh
绿茵 (lǜ yīn) : thảm cỏ xanh
绿茶 (lǜ chá) : trà xanh; chè xanh
绿茶粉 (lǜ chá fěn) : Bột trà xanh
绿茸茸 (lǜ rōng rōng) : xanh rờn; xanh rì
--- |
下一頁