VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
继事 (jì shì) : vợ kế
继任 (jì rèn) : kế nhiệm; tiếp tục đảm nhiệm; người kế tục chức vụ
继后 (jì hòu) : sau đó; sau này
继嗣 (jì sì) : thừa tự
继夫 (jì fū) : Bố dượng
继女 (jì nǚ) : Con gái riêng
继子 (jì zi) : con riêng
继室 (jì shì) : vợ kế; kế thất
继往开来 (jì wǎng kāi lái) : tiếp nối người trước, mở lối cho người sau; kế thừ
继承 (jì chéng) : thừa kế; thừa tự; thừa hưởng
继承人 (jì chéng rén) : người thừa kế; người thừa hưởng
继承权 (jì chéng quán) : quyền thừa kế
继承皇位 (jì chéng huáng wèi) : kế thừa hoàng vị
继武 (jì wǔ) : theo dấu chân đi trước; kế tục sự nghiệp của lớp n
继母 (jì mǔ) : mẹ kế; kế mẫu; mẹ ghẻ
继父 (jì fù) : bố dượng; kế phụ; cha ghẻ
继电器 (jì diàn qì) : cầu dao điện; rờ-le
继绝扶倾 (jì jué fú qīng) : kế tục sự nghiệp
继续 (jì xù) : tiếp tục; kéo dài
继续审查 (jì xù shěn chá) : Thu thập tài liệu
继而 (jìér) : tiếp theo; theo; tiếp đó; nối tiếp
继进 (jì jìn) : tiếp tục tiến lên
继述 (jì shù) : thừa hưởng; kế thừa
继配 (jì pèi) : vợ kế
--- | ---