VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
纤夫 (qiàn fū) : người kéo thuyền
纤容霜 (xiān róng shuāng) : Kem làm săn chắc da
纤小 (xiān xiǎo) : bé nhỏ; nhỏ nhắn
纤尘 (xiān chén) : hạt bụi nhỏ
纤巧 (xiān qiǎo) : nhỏ và khéo; tinh vi khéo léo
纤度 (xiān dù) : độ nhỏ; độ mịn
纤弱 (xiān ruò) : nhỏ bé và yếu ớt; nhỏ yếu; nhỏ nhắn và yếu ớt
纤悉 (xiān xī) : tường tận; chi tiết; tỉ mỉ
纤手 (qiàn shǒu) : người mối lái; người môi giới; cò
纤毛 (xiān máo) : lông tơ; tiêm mao
纤毛虫 (xiān máo chóng) : tiêm mao trùng; trùng lông; mao trùng
纤毫 (xiān háo) : mảy may; tơ hào; một ly một tý
纤纤 (xiān xiān) : nhỏ và dài; thon thon; thuôn thuôn
纤细 (xiān xì) : hết sức nhỏ; mảnh
纤绳 (qiàn shéng) : dây kéo thuyền
纤维 (xiān wéi) : sợi
纤维板 (xiān wéi bǎn) : ván sợi ép
纤维植物 (xiān wéi zhí wù) : cây lấy sợi; cây có xơ
纤维瘤 (xiān wéi liú) : U xơ
纤维素 (xiān wéi sù) : chất xen-lu-lô; chất xơ
纤维蛋白 (xiān wéi dàn bái) : an-bu-min sợi; tơ huyết
--- | ---