VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
總丱 (zǒng guàn) : tổng quán
總之 (zǒng zhī) : tổng chi
總帳 (zǒng zhàng) : tổng trướng
總廠 (zǒng chǎng) : tổng xưởng
總得 (zǒng děi) : tổng đắc
總攬 (zǒng lǎn) : tổng lãm
總數 (zǒng shù) : tổng sổ
總是 (zǒng shì) : tổng thị
總有一天 (zǒng yǒu yī tiān) : tổng hữu nhất thiên
總機 (zǒng jī) : tổng cơ
總歸 (zǒng guī) : tổng quy
總狀花序 (zǒng zhuàng huā xù) : tổng trạng hoa tự
總理 (zǒng lǐ ) : thủ tướng
總理衙門 (zǒng lǐ yá mén) : tổng lí nha môn
總統 (zǒng tǒng) : tổng thống
總統制 (zǒng tǒng zhì) : tổng thống chế
總統直選 (zǒng tǒng zhí xuǎn) : tổng thống trực tuyển
總統蔣公誕辰紀念日 (zǒng tǒng jiǎng gōng dàn chén jì niàn rì) : tổng thống tương công đản thần kỉ niệm nhật
總統蔣公逝世紀念日 (zǒng tǒng jiǎng gōng shì shì jì niàn rì) : tổng thống tương công thệ thế kỉ niệm nhật
總經理 (zǒn g jīng lǐ) : Tổng Giám Đốc
總而言之 (zǒng ér yán zhī) : tổng nhi ngôn chi
總苞 (zǒng bāo) : tổng bao
總計 (zǒng jì) : tổng kế
總評 (zǒng píng) : tổng bình
總譜 (zǒng pǔ) : tổng phổ
--- |
下一頁