VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
總貝他活性 (zǒng bèi tā huó xìng) : tổng bối tha hoạt tính
總轄 (zǒng xiá) : tổng hạt
總辦 (zǒng bàn) : tổng bạn
總辭 (zǒng cí) : tổng từ
總部 (zǒng bù) : tổng bộ
總鋪 (zǒng pù) : tổng phô
總體經濟學 (zǒng tǐ jīng jì xué) : tổng thể kinh tế học
上一頁
| ---