VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
紫丁香 (zǐ dīng xiāng) : tử đinh hương
紫云英 (zǐ yún yīng) : Tử vân anh
紫外線 (zǐ wài xiàn) : tia tử ngoại; tia cực tím; tử ngoại tuyến
紫外線攝影 (zǐ wài xiàn shè yǐng) : tử ngoại tuyến nhiếp ảnh
紫外线 (zǐ wài xiàn) : tia tử ngoại; tia cực tím; tử ngoại tuyến
紫府 (zǐ fǔ ) : tử phủ
紫式部 (zǐ shì bù) : tử thức bộ
紫微 (zǐ wēi) : tử vi
紫微斗數 (zǐ wēi dǒu shù) : tử vi đẩu số
紫杉 (zǐ shān) : Cây thủy tùng
紫檀 (zǐ tán) : cây tử đàn; cây trắc
紫檀木 (zǐ tán mù) : Gỗ cẩm lai
紫毫 (zǐ háo) : bút lông nhỏ
紫气 (zǐ qì) : mây tía
紫氣 (zǐ qì) : mây tía
紫氣東來 (zǐ qì dōng lái) : tử khí đông lai
紫水鸡 (zǐ shuǐ jī) : Xít, trích
紫河車 (zǐ hé chē) : nhau thai; nhau bà đẻ
紫河车 (zǐ hé chē) : nhau thai; nhau bà đẻ
紫泥 (zǐ ní) : tử nê
紫泥封 (zǐ ní fēng) : tử nê phong
紫洋葱 (zǐ yáng cōng) : Củ hành tây tím
紫砂 (zǐ shā) : tử sa
紫砂茶壶 (zǐ shā chá hú) : Bình trà gốm
紫砂陶 (zǐ shā táo) : tử sa đào
--- |
下一頁