VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
系 (jì) : KẾ
系列 (xì liè) : dẫy;
系列短片 (xì liè duǎn piàn) : phim ngắn nhiều tập
系孫 (xì sūn) : hệ tôn
系念 (xìniàn) : bận lòng; nhớ nhung; vương vấn; canh cánh bên lòng
系数 (xì shù) : hệ số
系族 (xì zú) : hệ tộc
系統 (xì tǒng) : hệ thống
系統分析 (xì tǒng fēn xī) : hệ thống phân tích
系統圖 (xì tǒng tú) : hệ thống đồ
系統抽樣法 (xì tǒng chōu yàng fǎ) : hệ thống trừu dạng pháp
系統流程圖 (xì tǒng liú chéng tú) : hệ thống lưu trình đồ
系統設計 (xì tǒng shè jì) : hệ thống thiết kế
系統軟體 (xì tǒng ruǎn tǐ) : hệ thống nhuyễn thể
系统 (xì tǒng) : hệ thống
系统工程师 (xì tǒng gōng chéng shī) : Kỹ sư hệ thống
系统接口 (xì tǒng jiē kǒu) : Giới thiệu về hệ thống
系缆柱 (xì lǎn zhù) : Cọc đầu dây
系缚 (xì fù) : trói buộc; ràng buộc
系譜 (xì pǔ) : hệ phổ
系词 (xì cí) : hệ từ; tiếp ngữ
--- | ---