VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
算總帳 (suàn zǒng zhàng) : toán tổng trướng
算舊帳 (suàn jiù zhàng) : toán cựu trướng
算草 (suàn cǎo) : tính nháp toán
算術 (suàn shù) : số học; toán học; môn toán
算術級數 (suàn shù jí shù) : cấp số cộng
算計 (suàn ji) : toán kế
算計兒 (suàn ji r) : toán kế nhi
算计 (suàn ji) : tính toán
算计儿 (suàn ji r) : kế hoạch; tính toán
算账 (suàn zhàng) : Đòi công bằng, tính sổ
算起來 (suàn qi lai) : toán khởi lai
算題 (suàn tí) : đề toán
算题 (suàn tí) : đề toán
上一頁
| ---