VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
箕伯 (jī bó) : thần gió
箕倨 (jī jù) : ki cứ
箕子 (jī zǐ) : ki tử
箕尾 (jī wěi) : ki vĩ
箕山 (jī shān) : ki san
箕山之志 (jī shān zhī zhì) : ki san chi chí
箕山之節 (jī shān zhī jié) : ki san chi tiết
箕帚 (jī zhǒu) : ki trửu
箕帚之使 (jī zhǒu zhī shǐ) : ki trửu chi sử
箕斗 (jī dǒu) : Thùng lồng
箕潁 (jī yǐng) : ki toánh
箕畚 (jī běn) : ki; sọt
箕裘 (jī qiú) : ki cừu
箕踞 (jī jù) : ngồi dạng chân
箕風畢雨 (jī fēng bì yǔ) : ki phong 畢 vũ
--- | ---