VN520


              

箕帚之使

Phiên âm : jī zhǒu zhī shǐ.

Hán Việt : ki trửu chi sử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指灑掃的事情。後用來謙稱自己的妻子。《韓詩外傳》卷九:「臣有箕帚之使, 願入計之。」