VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
策划 (cè huà) : trù hoạch; trù tính; sắp đặt; tìm cách; chuẩn bị;
策划工程师 (cè huà gōng chéng shī) : Kỹ sư kế hoạch
策劃 (cè huà) : sách hoạch
策动 (cè dòng) : xách động; xúi giục; xúi bẩy; giật dây; gây
策励 (cè lì) : thúc đẩy; đốc thúc; khích lệ; thôi thúc; thúc giục
策動 (cè dòng) : sách động
策勵 (cè lì) : sách lệ
策反 (cè fǎn) : xúi giục; xách động; dụ địch theo mình
策問 (cè wèn) : thi vấn đáp
策士 (cè shì) : mưu sĩ; người mưu lược
策应 (cè yìng) : phối hợp tác chiến; phối hợp chặt chẽ
策應 (cè yìng) : phối hợp tác chiến; phối hợp chặt chẽ
策源地 (cè yuán dì) : sách nguyên địa
策略 (cè lüè) : sách lược
策略性工業 (cè lüè xìng gōng yè) : sách lược tính công nghiệp
策試 (cè shì) : thi viết
策論 (cè lùn) : sách luận; nghị chương; tấu chương
策论 (cè lùn) : sách luận; nghị chương; tấu chương
策试 (cè shì) : thi viết
策蹇 (cè jiǎn) : sách kiển
策问 (cè wèn) : thi vấn đáp
策馬 (cè mǎ) : thúc ngựa
策马 (cè mǎ) : thúc ngựa
--- | ---