VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
競技 (jìng jì) : thi đấu thể thao; cuộc thi thể thao
競技體操 (jìng jì tǐ cāo) : thể dục dụng cụ
競標 (jìng biāo) : cạnh tiêu
競渡 (jìng dù) : cạnh độ
競爭 (jìng zhēng) : cạnh tranh
競爭力 (jìng zhēng lì) : cạnh tranh lực
競爽 (jìng shuǎng) : cạnh sảng
競病 (jìng bìng ) : cạnh bệnh
競相效尤 (jìng xiāng xiào yóu) : cạnh tương hiệu vưu
競短爭長 (jìng duǎn zhēng cháng) : cạnh đoản tranh trường
競賽 (jìng sài) : cạnh tái
競走 (jìng zǒu) : thi đi bộ
競逐 (jìng zhú) : cạnh trục
競速溜冰 (jìng sù liū bīng) : cạnh tốc lựu băng
競進 (jìng jìn ) : cạnh tiến
競選 (jìng xuǎn) : tranh cử; vận động bầu cử
--- | ---