VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
竊位 (qiè wèi) : thiết vị
竊位素餐 (qiè wèi sù cān) : thiết vị tố xan
竊取 (qiè qǔ) : thiết thủ
竊喜 (qiè xǐ) : thiết hỉ
竊國 (qiè guó) : cướp đoạt chính quyền
竊弄 (qiè nòng) : thiết lộng
竊弄威權 (qiè nòng wēi quán) : thiết lộng uy quyền
竊據 (qiè jù) : chiếm đoạt; cướp đoạt; chiếm giữ
竊案 (qièàn) : vụ trộm
竊盜 (qiè dào) : Trộm cắp
竊竊 (qiè qiè) : thiết thiết
竊竊私議 (qiè qiè sī yì) : thiết thiết tư nghị
竊賊 (qiè zéi) : kẻ trộm; kẻ cắp; tên trộm
竊鉤竊國 (qiè gōu qiè guó) : thiết câu thiết quốc
竊鐘掩耳 (qiè zhōng yǎn ěr) : thiết chung yểm nhĩ
--- | ---