VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
穿一條褲子 (chuān yī tiáo kù zi) : quan hệ mật thiết
穿二尺半的 (chuān èr chǐ bàn de) : xuyên nhị xích bán đích
穿云裂石 (chuān yún liè shí) : vang động núi sông; cao vút tầng mây
穿假鞋带 (chuān jiǎ xié dài) : xỏ dây giày giả
穿入 (chuān rù) : thâm nhập; lọt vào
穿凿 (chuān zuò) : khiên cưỡng; giải thích gượng gạo; miễn cưỡng giải
穿刺 (chuān cì) : trích; đâm; châm; chích; chọc lấy vật phẩm
穿堂 (chuān táng) : phòng ngoài; tiền sảnh
穿堂儿 (chuān táng r) : phòng trước; gian nhà dùng để xuyên qua giữa hai s
穿堂兒 (chuān táng r) : phòng trước; gian nhà dùng để xuyên qua giữa hai s
穿堂門 (chuān táng mén) : hẽm thông; cổng ngõ
穿堂门 (chuān táng mén) : hẽm thông; cổng ngõ
穿堂風 (chuān táng fēng) : gió lùa; gió xuyên qua phòng; thông gió; thông hơi
穿堂风 (chuān táng fēng) : gió lùa; gió xuyên qua phòng; thông gió; thông hơi
穿壁引光 (chuān bì yǐn guāng) : xuyên bích dẫn quang
穿孔 (chuān kǒng) : thủng
穿孝 (chuān xiào) : mặc tang phục; để tang
穿小鞋 (chuān xiǎo xié) : làm khó dễ; gây khó dễ
穿山甲 (chuān shān jiǎ) : con tê tê; con trút; con xuyên sơn giáp
穿廊 (chuān láng) : hành lang
穿心 (chuān xīn) : cực kỳ đau khổ
穿心槓子 (chuān xīn gàng zi) : xuyên tâm cống tử
穿心莲 (chuān xīn lián) : xuyên tâm liên
穿心蓮 (chuān xīn lián) : xuyên tâm liên
穿戴 (chuān dài) : quần áo nón nảy; cái để mặc, cái để đội; quần áo;
--- |
下一頁