VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
私下 (sī xià) : lén lút, thầm kín
私了 (sī liǎo) : giải quyết riêng
私事 (sī shì) : chuyện riêng; việc riêng
私交 (sī jiāo) : quan hệ cá nhân
私产 (sī chǎn) : tài sản riêng
私人 (sī rén) : tư nhân
私人存款 (sī rén cún kuǎn) : Tiền gửi cá nhân, khách hàng cá nhân gửi tiền
私人放映间 (sī rén fàng yìng jiān) : Phòng chiếu phim gia đình
私人海滨 (sī rén hǎi bīn) : Bãi tắm tư nhân
私人銀行業務 (sī rén yín háng yè wù) : tư nhân ngân hành nghiệp vụ
私仇 (sī chóu) : thù riêng; tư thù
私債 (sī zhài) : tư trái
私党 (sī dǎng) : bè phái; bè đảng; kẻ bè phái
私刑 (sī xíng) : hình phạt riêng
私利 (sī lì) : tư lợi
私刻公章 (sī kē gōng zhāng) : Làm dấu giả
私募 (sī mù) : tư mộ
私和 (sī hé) : tư hoà
私商 (sī shāng) : tư thương
私囊 (sīnáng) : tư nang
私图 (sī tú) : mưu đồ cá nhân
私圖 (sī tú) : mưu đồ cá nhân
私塾 (sī shú) : tư thục; trường tư; trường tư thục
私奔 (sī bēn) : trốn theo trai; bỏ nhà theo trai
私娼 (sī chāng) : gái điếm; đĩ lậu; điếm
--- |
下一頁