VN520


              

私图

Phiên âm : sī tú.

Hán Việt : tư đồ.

Thuần Việt : mưu đồ cá nhân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mưu đồ cá nhân
个人的图谋;企图(含贬义)


Xem tất cả...