VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
票价 (piào jià) : Giá vé
票友 (piào yǒu) : diễn viên nghiệp dư
票号 (piào hào) : hiệu đổi tiền; cửa hàng hối đoái
票夹 (piào jiā) : Cái cặp vé
票子 (piào zi) : tiền giấy; giấy bạc
票庄 (piào zhuāng) : cửa hàng hối đoái; cửa hàng đổi tiền
票房 (piào fáng) : phòng bán vé; nơi bán vé
票房收入 (piào fáng shōu rù) : Thu nhập của phòng vé
票房毒藥 (piào fáng dú yào) : phiếu phòng độc dược
票房紀錄 (piào fáng jì lù) : phiếu phòng kỉ lục
票房纪录 (piào fáng jì lù) : Biên bản của phòng vé
票据 (piào jù) : ngân phiếu định mức
票据签字 (piào jù qiān zì) : Chữ ký trên ngân phiếu định mức
票据簿 (piào jù bù) : Số hóa đơn
票據 (piào jù) : ngân phiếu định mức
票據交換 (piào jù jiāo huàn) : phiếu cứ giao hoán
票據交易所 (piào jù jiāo yì suǒ) : phiếu cứ giao dịch sở
票據存款 (piào jù cún kuǎn) : phiếu cứ tồn khoản
票據法 (piào jù fǎ) : phiếu cứ pháp
票據行為 (piào jù xíng wéi) : phiếu cứ hành vi
票數 (piào shù) : phiếu sổ
票根 (piào gēn) : cuống vé; cuống phiếu
票款 (piào kuǎn) : phiếu khoản
票源 (piào yuán) : phiếu nguyên
票箱 (piào xiāng) : hòm phiếu; thùng phiếu
--- |
下一頁