VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
破不剌 (pò bù là) : phá bất lạt
破亂 (pò luàn) : phá loạn
破五 (pò wǔ) : bán mở hàng đầu năm; khai trương
破产 (pò chǎn) : phá sản
破产者 (pò chǎn zhě) : Phá sản
破产风险 (pò chǎn fēng xiǎn) : Rủi ro phá sản
破伤风 (pò shāng fēng) : uốn ván; bệnh uốn ván; phong đòn gánh
破体字 (pò tǐ zì) : chữ phá lệ; chữ tục
破例 (pò lì) : ngoại lệ; phá lệ cũ; không theo lệ cũ
破俗 (pò sú) : phá tục
破傷風 (pò shāng fēng) : phá thương phong
破傷風桿菌 (pò shāng fēng gǎn jùn) : phá thương phong can khuẩn
破冰船 (pò bīng chuán) : tàu phá băng
破击 (pò jī) : phá huỷ; tập kích; đánh phá
破击战 (pò jī zhàn) : đánh phá; cuộc chiến công phá
破口大骂 (pò kǒu dà mà) : chửi ầm lên; chửi lấy chửi để; chửi như tát nước,
破句 (pò jù) : ngắt câu sai
破嗓子 (pò sǎng zi) : phá tảng tử
破四舊 (pò sì jiù) : phá tứ cựu
破土 (pò tǔ) : động thổ; bổ nhát cuốc đầu tiên
破土典禮 (pò tǔ diǎn lǐ) : phá thổ điển lễ
破坏 (pò huài) : phá hoại; làm hỏng
破墨山水 (pò mò shān shuǐ) : phá mặc san thủy
破壁飛去 (pò bì fēi qù) : phá bích phi khứ
破壞 (pò huài ) : phá hoại
--- |
下一頁