VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瞞上欺下 (mán shàng qī xià) : giấu trên lừa dưới
瞞住 (mán zhù) : man trụ
瞞哄 (mán hǒng) : lừa dối; giấu diếm; đánh lừa; lừa đảo
瞞天席地 (mán tiān xí dì) : man thiên tịch địa
瞞天昧地 (mán tiān mèi dì) : man thiên muội địa
瞞天討價, 就地還錢 (mán tiān tǎo jià, jiù dì huán qián) : man thiên thảo giá, tựu địa hoàn tiền
瞞天過海 (mán tiānguò hǎi) : lừa dối; giấu giếm
瞞心昧己 (mán xīn mèi jǐ) : man tâm muội kỉ
瞞昧 (mán mèi) : man muội
瞞神弄鬼 (mán shén nòng guǐ) : man thần lộng quỷ
瞞神諕鬼 (mán shén xià guǐ) : man thần hách quỷ
瞞親 (mán qīn) : man thân
瞞貨 (mán huò) : man hóa
--- | ---