VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
睹微知著 (dǔ wéi zhī zhù) : đổ vi tri trứ
睹景傷情 (dǔ jǐng shāng qíng) : đổ cảnh thương tình
睹物傷情 (dǔ wù shāng qíng) : đổ vật thương tình
睹物懷人 (dǔ wù huái rén) : đổ vật hoài nhân
--- | ---