VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
督促 (dū cù) : đốc xúc
督催 (dū cuī) : đốc thôi
督军 (dū jūn) : đốc quân
督办 (dū bàn) : đốc thúc; đôn đốc
督学 (dū xué) : đốc học
督學 (dū xué) : đốc học
督察 (dū chá) : đốc sát
督导 (dū dǎo) : giám sát; quản lý; giám sát chỉ đạo
督導 (dū dǎo) : đốc đạo
督工 (dū gōng) : đốc công
督師 (dū shī) : đốc sư
督府 (dū fǔ) : doanh trại quân đội
督战 (dū zhàn) : đốc chiến; đôn đốc tác chiến; giám sát và đốc thúc
督戰 (dū zhàn) : đốc chiến
督抚 (dū fǔ) : đốc phủ; tổng đốc và tuần phủ
督撫 (dū fǔ) : đốc phủ; tổng đốc và tuần phủ
督标 (dū biāo) : tổng đốc; toàn quyền
督標 (dū biāo) : tổng đốc; toàn quyền
督率 (dū shuài) : đốc suất
督署 (dū shǔ) : nha môn tổng đốc
督脈 (dū mài) : đốc mạch
督脉 (dū mài) : đốc mạch
督責 (dū zé) : đốc trách
督軍 (dū jūn) : đốc quân
督辦 (dū bàn) : đốc bạn
--- |
下一頁